Đọc nhanh: 括削 (quát tước). Ý nghĩa là: bòn.
括削 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bòn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 括削
- 他 把 情况 跟 大家 作 了 概括 的 介绍
- anh ấy giới thiệu tóm tắt tình hình với mọi người.
- 他 正在 削梨
- Anh ấy đang gọt lê.
- 他 用 利刃 削苹果 , 十分 简单
- Anh ấy dùng dao sắc gọt táo, rất đơn giản.
- 他 的 产业 包括 房子 和 土地
- Tài sản của anh ấy bao gồm nhà và đất.
- 但 不 包括 3D 打印 的 维基 武器
- Nhưng không phải vũ khí wiki.
- 预算 包括 所有 费用
- Dự toán bao gồm tất cả chi phí.
- 他们 的 生活 被 剥削
- Cuộc sống của họ bị bóc lột.
- 但是 这些 人里 并 不 包括 那些 爱 穿 超短裙 和 爱 穿 紧身 吊带衫 的 人们
- Nhưng những người này không bao gồm những người thích mặc váy ngắn và áo dây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
削›
括›