堆雪人 duī xuěrén
volume volume

Từ hán việt: 【đôi tuyết nhân】

Đọc nhanh: 堆雪人 (đôi tuyết nhân). Ý nghĩa là: Đắp/nặn người tuyết.

Ý Nghĩa của "堆雪人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

堆雪人 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đắp/nặn người tuyết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堆雪人

  • volume volume

    - 下雪 xiàxuě hòu mǎn 院子 yuànzi de 雪人 xuěrén

    - Sau khi tuyết rơi, cả sân đầy người tuyết.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 下雪天 xiàxuětiān 堆雪人 duīxuěrén

    - Những đứa trẻ đang đắp người tuyết trong ngày tuyết rơi.

  • volume volume

    - 场上 chǎngshàng de rén zài duī 麦秸 màijiē

    - trên cánh đồng mọi người đang đánh đống rạ lúa mì.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 堆雪人 duīxuěrén

    - Bọn họ đang đắp người tuyết.

  • volume volume

    - 大多数 dàduōshù rén 只能 zhǐnéng 回到 huídào 成堆 chéngduī de 废墟 fèixū zhōng

    - Đa số mọi người phải trở về lại đống hoang tàn đó.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén men 正在 zhèngzài 清理 qīnglǐ 道路 dàolù shàng de 积雪 jīxuě

    - Các công nhân đang loại bỏ tuyết trên đường.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men duī chū le 一个 yígè 可爱 kěài de 雪人 xuěrén

    - Bọn trẻ đắp được một người tuyết đáng yêu.

  • volume volume

    - 下一场 xiàyīchǎng 大雪 dàxuě ba 天气 tiānqì 变得 biànde 越来越 yuèláiyuè 不近 bùjìn 尽如人意 jìnrúrényì le

    - Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Duī
    • Âm hán việt: Đôi , Đồi
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOG (土人土)
    • Bảng mã:U+5806
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+3 nét)
    • Pinyin: Xuě
    • Âm hán việt: Tuyết
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBSM (一月尸一)
    • Bảng mã:U+96EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao