Đọc nhanh: 堆雪人 (đôi tuyết nhân). Ý nghĩa là: Đắp/nặn người tuyết.
堆雪人 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đắp/nặn người tuyết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堆雪人
- 下雪 后 , 满 院子 的 雪人
- Sau khi tuyết rơi, cả sân đầy người tuyết.
- 孩子 们 在 下雪天 里 堆雪人
- Những đứa trẻ đang đắp người tuyết trong ngày tuyết rơi.
- 场上 的 人 在 堆 麦秸
- trên cánh đồng mọi người đang đánh đống rạ lúa mì.
- 他们 在 堆雪人
- Bọn họ đang đắp người tuyết.
- 大多数 人 只能 回到 成堆 的 废墟 中
- Đa số mọi người phải trở về lại đống hoang tàn đó.
- 工人 们 正在 清理 道路 上 的 积雪
- Các công nhân đang loại bỏ tuyết trên đường.
- 孩子 们 堆 出 了 一个 可爱 的 雪人
- Bọn trẻ đắp được một người tuyết đáng yêu.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
堆›
雪›