Đọc nhanh: 堆里 (đôi lí). Ý nghĩa là: Trong đống. Ví dụ : - 血和泪,撒在雪地上,溅在煤堆里。 Máu và nước mắt, vương vãi trên tuyết, bắn tung tóe trong đống than.
堆里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trong đống
- 血和泪 , 撒 在 雪地 上 , 溅 在 煤堆 里
- Máu và nước mắt, vương vãi trên tuyết, bắn tung tóe trong đống than.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堆里
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 东西 乱堆 在 那里 怪 碍眼 的
- đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.
- 稼堆 在 那里
- Lúa thóc chất đống ở đó.
- 产品 在 仓库 里 整齐 堆放
- Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.
- 家里 归里包堆 就 我 和 老伴 两个 人
- trong nhà chỉ có tôi và vợ tôi.
- 屋里 堆 着 什物 件
- Trong phòng chất đầy các đồ dùng linh tinh.
- 屋子里 堆满 着 破烂 的 东西
- Căn phòng chứa đầy đồ vật hư nát.
- 屋里 堆得 连 下脚 的 空儿 都 没有
- Trong nhà đồ đạc chất đống không còn chỗ trống để mà đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堆›
里›