Đọc nhanh: 堆场吊机 (đôi trường điếu cơ). Ý nghĩa là: (Máy) cần câu cân bãi.
堆场吊机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Máy) cần câu cân bãi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堆场吊机
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 他 在 机场 滞留 了 五个 小时
- Anh ấy bị kẹt lại ở sân bay 5 tiếng đồng hồ.
- 下午 我 去 机场 接 你
- Buổi chiều anh ra sân bay đón em.
- 堆料 机是 重要 的 堆场 作业 设备
- Máy xếp là một thiết bị vận hành sân bãi quan trọng
- 会场 里 已 设置 了 收音机
- Trong hội trường đã trang bị máy thu.
- 他 急 着 要 出发 去 机场
- Anh ấy đang vội đi ra sân bay.
- 上海 有 两个 机场
- Thượng Hải có hai sân bay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吊›
场›
堆›
机›