Đọc nhanh: 堂客 (đường khách). Ý nghĩa là: khách nữ; nữ khách, nữ; phụ nữ, vợ.
堂客 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. khách nữ; nữ khách
女客人
✪ 2. nữ; phụ nữ
泛指妇女
✪ 3. vợ
妻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堂客
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 宾客 满堂
- khách khứa đầy nhà
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 堂堂 主流 媒体 什么 时候 也 去 博客 圈干 龌龊事 了
- Khi nào thì các phương tiện truyền thông chính thống lại trở thành một thứ khốn nạn của thế giới blog?
- 下午 只来 了 三位 顾客
- Buổi trưa có 3 khách hàng đến.
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堂›
客›