Đọc nhanh: 堂房 (đường phòng). Ý nghĩa là: dòng họ; họ hàng; cùng dòng họ; cùng họ. Ví dụ : - 堂房弟兄、堂房姐妹(同祖父、同曾祖或者更疏远的弟兄姐妹)。 anh em họ, chị em họ
堂房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng họ; họ hàng; cùng dòng họ; cùng họ
同宗而非嫡亲的 (亲属)
- 堂房弟兄 、 堂房姐妹 ( 同 祖父 、 同 曾祖 或者 更 疏远 的 弟兄 姐妹 )
- anh em họ, chị em họ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堂房
- 弄堂 房子
- Hàng lang giữa các phòng.
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 萱堂 是 母亲 住 的 房子
- Huyên đường là nhà mẹ ở.
- 他 住 在 房子 的 堂奥
- Anh ấy sống trong góc sâu của ngôi nhà.
- 堂房弟兄 、 堂房姐妹 ( 同 祖父 、 同 曾祖 或者 更 疏远 的 弟兄 姐妹 )
- anh em họ, chị em họ
- 不要 扰乱 课堂秩序
- Đừng quấy rối trật tự lớp học.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堂›
房›