Đọc nhanh: 堂姐夫 (đường thư phu). Ý nghĩa là: chồng của em họ nữ lớn tuổi qua đường dây nam.
堂姐夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chồng của em họ nữ lớn tuổi qua đường dây nam
husband of older female cousin via male line
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堂姐夫
- 堂姐 对 我 很 好
- Chị họ đối với tôi rất tốt.
- 堂房弟兄 、 堂房姐妹 ( 同 祖父 、 同 曾祖 或者 更 疏远 的 弟兄 姐妹 )
- anh em họ, chị em họ
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 姐丈 ( 姐夫 )
- anh rể
- 他 是 我 的 姐夫
- Anh ta là anh rể của tôi.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 我姐 结婚 都 5 年 多 了 , 但是 很少 看过 他们 夫妻俩 红过 脸 , 真 羡慕 !
- Chị gái tôi đã kết hôn hơn 5 năm, nhưng tôi hiếm khi nhìn thấy hai vợ chồng họ cãi cọ, tôi thực sự hâm mộ với họ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堂›
夫›
姐›