Đọc nhanh: 堪察加 (kham sát gia). Ý nghĩa là: Kamchatka (bán đảo thuộc Thái Bình Dương thuộc Nga).
✪ 1. Kamchatka (bán đảo thuộc Thái Bình Dương thuộc Nga)
Kamchatka (peninsula of Russian Pacific)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堪察加
- 上级 纠察 工作进展
- Cấp trên giám sát tiến độ công việc.
- 那年 我 生意 失败 , 加上 妻离子散 , 生活 极为 狼狈不堪
- Năm đó làm ăn thất bát, lại thêm vợ chồng ly tán, cuộc sống nhếch nhác tủi cực vô cùng.
- 三加 二 等于 五
- Ba cộng hai bằng năm
- 三加 四 等于 七
- Ba cộng bốn bằng bảy.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 上 司令 我们 加班
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi làm thêm giờ.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 一直 加班 让 我 快 崩溃 了 !
- Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
堪›
察›