Đọc nhanh: 堂奥 (đường áo). Ý nghĩa là: nơi sâu trong nhà; sâu; bề sâu, nội địa; khu đất gần trung tâm, sâu xa; sâu sắc; thâm thuý (đạo lý, tri thức).
堂奥 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nơi sâu trong nhà; sâu; bề sâu
房屋的深处
✪ 2. nội địa; khu đất gần trung tâm
腹地
✪ 3. sâu xa; sâu sắc; thâm thuý (đạo lý, tri thức)
比喻深奥的道理或境界
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堂奥
- 中学 课堂 很 严肃
- Lớp học trung học rất nghiêm túc.
- 买 了 一堂 新家具
- Mua một bộ nội thất mới.
- 他 住 在 房子 的 堂奥
- Anh ấy sống trong góc sâu của ngôi nhà.
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 不要 扰乱 课堂秩序
- Đừng quấy rối trật tự lớp học.
- 食堂 里 的 菜 不 对 我 的 口味
- Thức ăn ở nhà ăn không hợp gu của tôi.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堂›
奥›