Đọc nhanh: 堂哥 (đường ca). Ý nghĩa là: anh họ lớn tuổi của nam giới gia trưởng.
堂哥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. anh họ lớn tuổi của nam giới gia trưởng
older male patrilineal cousin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堂哥
- 买 了 一堂 新家具
- Mua một bộ nội thất mới.
- 亏 你 还是 哥哥 , 一点 也 不 知道 让 着 弟弟
- dầu gì thì con cũng là anh, có tí tẹo cũng không biết nhường cho em mình sao.
- 为了 赚钱 , 哥哥 一面 上学 , 一面 在外 打零工
- Để kiếm tiền, anh tôi vừa học vừa đi làm thêm.
- 不要 扰乱 课堂秩序
- Đừng quấy rối trật tự lớp học.
- 事业 生涯 疲软 了 伟哥 可 救 不了 你
- Không có viagra nào để cứu vãn một sự nghiệp đã trở nên mềm yếu.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
- 食堂 里 的 菜 不 对 我 的 口味
- Thức ăn ở nhà ăn không hợp gu của tôi.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哥›
堂›