Đọc nhanh: 基频 (cơ tần). Ý nghĩa là: tần số cơ bản.
基频 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tần số cơ bản
fundamental frequency
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基频
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 举行 奠基典礼
- cử hành lễ khởi công (đặt móng)
- 事情 的 发展 基本 如 预期
- Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.
- 主人 向 宾客 频频 祝酒
- chủ nhân liên tục nâng cốc chúc mừng quan khách.
- 事故 发生 的 频率 日益频繁
- Tần suất xảy ra tai nạn ngày càng trở nên thường xuyên.
- 为 公司 的 发展 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho sự phát triển của công ty.
- 所有 等位基因 频率 都 与 凶器 上
- Không có tần số alen nào tương ứng
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
频›