Đọc nhanh: 基金投资 (cơ kim đầu tư). Ý nghĩa là: Đầu tư quỹ.
基金投资 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đầu tư quỹ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基金投资
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 公司 正在 投资 基金
- Công ty đang đầu tư ngân sách.
- 投放 资金
- đóng góp tiền
- 项目 获得 资金投入
- Dự án đã nhận vốn đầu tư.
- 这个 项目 依靠 资金投入
- Dự án này dựa vào đầu tư tài chính.
- 财政管理 对 资金 、 银行业 、 投资 和 信贷 的 管理
- Quản lý tài chính là việc quản lý vốn, ngân hàng, đầu tư và tín dụng.
- 她 投资 了 很多 黄金
- Cô ấy đã đầu tư nhiều vàng.
- 这是 一个 黄金时间 来 投资
- Đây là thời điểm vàng để đầu tư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
投›
资›
金›