Đọc nhanh: 堂姐 (đường thư). Ý nghĩa là: Chị họ (con gái của anh em bố).
堂姐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chị họ (con gái của anh em bố)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堂姐
- 中学 课堂 很 严肃
- Lớp học trung học rất nghiêm túc.
- 堂姐 对 我 很 好
- Chị họ đối với tôi rất tốt.
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 买 了 一堂 新家具
- Mua một bộ nội thất mới.
- 堂房弟兄 、 堂房姐妹 ( 同 祖父 、 同 曾祖 或者 更 疏远 的 弟兄 姐妹 )
- anh em họ, chị em họ
- 个别 同学 爱 捣乱 课堂
- Học sinh cá biệt thích gây rối trong lớp.
- 食堂 里 的 菜 不 对 我 的 口味
- Thức ăn ở nhà ăn không hợp gu của tôi.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堂›
姐›