Đọc nhanh: 基床 (cơ sàng). Ý nghĩa là: nền.
基床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nền
直接位于房屋基础之下的土层;承载土
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基床
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 两张床 在 房间 里
- Hai cái giường trong phòng.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
床›