基础坑 jīchǔ kēng
volume volume

Từ hán việt: 【cơ sở khanh】

Đọc nhanh: 基础坑 (cơ sở khanh). Ý nghĩa là: Hố móng.

Ý Nghĩa của "基础坑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

基础坑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hố móng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基础坑

  • volume volume

    - 奠下 diànxià 成功 chénggōng 基础 jīchǔ

    - Anh ấy đặt nền tảng thành công.

  • volume volume

    - yǒu 坚实 jiānshí de 知识 zhīshí 基础 jīchǔ

    - Anh ấy có nền tảng kiến ​​thức vững chắc.

  • volume volume

    - 需要 xūyào gōng de 基础知识 jīchǔzhīshí

    - Bạn cần rèn luyện kiến thức cơ bản của mình.

  • volume volume

    - wèi 文化交流 wénhuàjiāoliú 奠定 diàndìng le 基础 jīchǔ

    - Đặt nền tảng cho giao lưu văn hóa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 基础知识 jīchǔzhīshí hěn 扎实 zhāshí

    - Kiến thức cơ bản của họ rất vững chắc.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 打下 dǎxià le 坚实 jiānshí de 基础 jīchǔ

    - Nỗ lực tạo một nền tảng tốt.

  • volume volume

    - 友谊 yǒuyì 建立 jiànlì zài 信任 xìnrèn de 基础 jīchǔ shàng

    - Tình bạn được xây dựng dựa trên sự tin tưởng.

  • volume volume

    - 两国 liǎngguó zài 平等互利 píngděnghùlì de 基础 jīchǔ shàng 订立 dìnglì le 贸易协定 màoyìxiédìng

    - hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kēng
    • Âm hán việt: Khanh
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYHN (土卜竹弓)
    • Bảng mã:U+5751
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Jīn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCG (廿金土)
    • Bảng mã:U+57FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin: Chǔ
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:一ノ丨フ一フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRUU (一口山山)
    • Bảng mã:U+7840
    • Tần suất sử dụng:Rất cao