Đọc nhanh: 圣体节 (thánh thể tiết). Ý nghĩa là: Corpus Christi (lễ hội Công giáo vào thứ Năm thứ hai sau Chủ nhật Whit).
圣体节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Corpus Christi (lễ hội Công giáo vào thứ Năm thứ hai sau Chủ nhật Whit)
Corpus Christi (Catholic festival on second Thursday after Whit Sunday)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣体节
- 他 正在 节食 以 减轻 体重
- Anh ấy đang ăn kiêng để giảm cân.
- 她 有情人 陪 她 过 圣诞节
- Cô ấy có người yêu cùng đón Giáng sinh.
- 但 实际上 万圣节 是 个 大 熔炉
- Nó thực sự là một nồi nấu chảy
- 你 想要 什么 圣诞节 礼物 ?
- Bạn muốn được tặng quà Giáng sinh gì?
- 我常 调节 气血 增强体质
- Tôi thường điều hòa khí huyết tăng cường thể chất.
- 巫师 帽是 万圣节 的 经典 装扮
- Mũ phù thủy là trang phục kinh điển trong lễ hội Halloween.
- 孩子 们 在 圣诞节 喜欢 收到 拐杖 糖 作为 礼物
- Trẻ em thích nhận kẹo gậy như món quà trong dịp Giáng Sinh.
- 她 给 我 写 了 一张 圣诞卡 , 祝 我 节日快乐
- Cô ấy viết cho tôi một tấm thiệp Giáng Sinh, chúc tôi vui vẻ trong dịp lễ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
圣›
节›