Đọc nhanh: 基盘 (cơ bàn). Ý nghĩa là: (Tw) (địa chất) đá gốc, cơ sở, sự thành lập.
基盘 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (Tw) (địa chất) đá gốc
(Tw) (geology) bedrock
✪ 2. cơ sở
base
✪ 3. sự thành lập
foundation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基盘
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 一盘 磨
- Một chiếc cối xay.
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
盘›