Đọc nhanh: 基质 (cơ chất). Ý nghĩa là: dung môi bazơ (hợp chất hóa học), stroma (đóng khung mô sinh học), cơ chất. Ví dụ : - 基质,脉石嵌有化石或水晶的固体物质 Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
基质 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. dung môi bazơ (hợp chất hóa học)
base solvent (of chemical compound)
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
✪ 2. stroma (đóng khung mô sinh học)
stroma (framing biological tissue)
✪ 3. cơ chất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基质
- 羟基 具有 特殊 性质
- Gốc hydroxy có tính chất đặc biệt.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 公司 下设 生产 基地 、 质检中心 、 营销中心 、 海外 研发 中心
- Công ty thiết lập các cơ sở sản xuất, trung tâm kiểm nghiệm, trung tâm tiếp thị và trung tâm nghiên cứu phát triển hải ngoại.
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
- 两个 方案 之间 有质 的 不同
- Giữa hai phương án này có sự khác biệt về bản chất.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
质›