Đọc nhanh: 基甸 (cơ điện). Ý nghĩa là: Gideon (tên, từ Judges 6: 11-ffoll.), cũng được viết 吉迪恩.
基甸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Gideon (tên, từ Judges 6: 11-ffoll.)
Gideon (name, from Judges 6:11-ffoll.)
✪ 2. cũng được viết 吉迪恩
also written 吉迪恩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基甸
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 举行 奠基典礼
- cử hành lễ khởi công (đặt móng)
- 事情 的 发展 基本 如 预期
- Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 云南省 南部 跟 越南 、 老挝 和 缅甸 交界
- phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.
- 人们 通常 认为 基督 时代 是从 耶稣 出世 开始 算起 的
- Người ta thường cho rằng thời kỳ Cơ đốc giáo bắt đầu từ khi Giêsu ra đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
甸›