Đọc nhanh: 基站 (cơ trạm). Ý nghĩa là: trạm gốc.
基站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trạm gốc
base station
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基站
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
- 为了 做好 防疫 工作 河内 也 设立 了 很多 检疫站
- Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.
- 中国 人民 站立起来 了
- Nhân dân Trung Quốc đã đứng lên rồi.
- 不要 光站 在 那里 看热闹
- Đừng chỉ đứng đó hóng drama.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
站›