Đọc nhanh: 基情 (cơ tình). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) bromance, tình yêu đồng giới.
基情 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) bromance
(slang) bromance
✪ 2. tình yêu đồng giới
gay love
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基情
- 婚姻 要 建立 在 爱情 的 基础 上
- Hôn nhân phải được xây dựng trên tình yêu.
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 一见钟情
- Yêu từ cái nhìn đầu tiên.
- 事情 的 发展 基本 如 预期
- Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.
- 一定 要是 心甘情愿 的
- Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.
- 七夕节 就是 情 人们 的 节日
- Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.
- 一瞬间 , 我 想到 了 很多 事情
- Trong chớp mắt, tôi đã nghĩ đến rất nhiều chuyện.
- 基于 实际 情况 , 进行 了 修改
- Dựa trên tình huống thực tế, chúng tôi đã thực hiện điều chỉnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
情›