Đọc nhanh: 基伍湖 (cơ ngũ hồ). Ý nghĩa là: hồ Kivu; Kivu (hồ ở Châu Phi).
基伍湖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồ Kivu; Kivu (hồ ở Châu Phi)
位于在扎伊尔和卢旺达边境上坦噶尼喀湖海拔1,461米 (4,790英尺) ,是非洲海拔最高的湖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基伍湖
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 举行 奠基典礼
- cử hành lễ khởi công (đặt móng)
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 为 文化交流 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho giao lưu văn hóa.
- 为 教育 改革 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho cải cách giáo dục.
- 为 公司 的 发展 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho sự phát triển của công ty.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伍›
基›
湖›