mái
volume volume

Từ hán việt: 【mai.man】

Đọc nhanh: (mai.man). Ý nghĩa là: chôn; chôn vùi; vùi; lấp, che giấu; trốn; mai phục; ẩn nấp. Ví dụ : - 大雪埋掉了汽车。 Tuyết dày chôn vùi cả chiếc xe.. - 埋点儿土在这儿。 Vùi một chút đất xuống đây.. - 敌人在此埋地雷。 Kẻ địch chôn mìn đất ở đây.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chôn; chôn vùi; vùi; lấp

(用土,沙,雪,落叶等) 盖住

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大雪 dàxuě 埋掉 máidiào le 汽车 qìchē

    - Tuyết dày chôn vùi cả chiếc xe.

  • volume volume

    - mái 点儿 diǎner 土在 tǔzài 这儿 zhèér

    - Vùi một chút đất xuống đây.

  • volume volume

    - 敌人 dírén zài mái 地雷 dìléi

    - Kẻ địch chôn mìn đất ở đây.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. che giấu; trốn; mai phục; ẩn nấp

隐藏;隐没

Ví dụ:
  • volume volume

    - 秘密 mìmì bèi 长久 chángjiǔ 深埋 shēnmái

    - Bí mật đã bị che giấu đã lâu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 埋伏 máifú

    - Bọn họ mai phục ở đây.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 埋怨 mányuàn de 口气 kǒuqì

    - giọng oán trách.

  • volume volume

    - bèi 客户 kèhù 埋怨 mányuàn 态度 tàidù 不好 bùhǎo

    - Anh ấy bị khách than phiền thái độ không tốt.

  • volume volume

    - mái 地雷 dìléi

    - chôn mìn.

  • volume volume

    - 埋葬 máizàng jiù 世界 shìjiè 建设 jiànshè 新世界 xīnshìjiè

    - Phá bỏ thế giới cũ, xây dựng thế giới mới.

  • volume volume

    - 那些 nèixiē 死去 sǐqù de 战士 zhànshì bèi 埋葬 máizàng zài 坟墓 fénmù

    - Những chiến sĩ đã khuất được chôn cất trong mộ.

  • volume volume

    - mái zài 地里 dìlǐ de 木桩 mùzhuāng dōu 腐朽 fǔxiǔ le

    - gỗ chôn dưới đất lâu ngày đều bị mục nát.

  • volume volume

    - mái 点儿 diǎner 土在 tǔzài 这儿 zhèér

    - Vùi một chút đất xuống đây.

  • volume volume

    - 埋没人才 máimòréncái

    - vùi dập nhân tài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+7 nét)
    • Pinyin: Mái , Mán
    • Âm hán việt: Mai , Man
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GWG (土田土)
    • Bảng mã:U+57CB
    • Tần suất sử dụng:Cao