Đọc nhanh: 埃布罗 (ai bố la). Ý nghĩa là: Sông Ebro (ở đông bắc Tây Ban Nha).
埃布罗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sông Ebro (ở đông bắc Tây Ban Nha)
Ebro river (in northeast Spain)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃布罗
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 欢迎光临 埃文斯 和 罗斯 之 家
- Chào mừng đến với Casa Evans và Ross.
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 我 想 罗杰 · 霍布斯
- Tôi cho rằng Roger Hobbs
- 罗杰 · 霍布斯 是 个 谋杀 犯
- Roger Hobbs là một kẻ giết người.
- 你 跟 罗杰 · 霍布斯 有 私交
- Bạn biết Roger Hobbs cá nhân?
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
- 猎人 在 森林 布下 网罗
- Thợ săn giăng lưới trong rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埃›
布›
罗›