Đọc nhanh: 埃尔南德斯 (ai nhĩ na đức tư). Ý nghĩa là: Hernández (tên).
埃尔南德斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hernández (tên)
Hernández (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃尔南德斯
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 他们 算 你 离开 德累斯顿 了
- Họ gắn cờ bạn rời Dresden.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
埃›
尔›
德›
斯›