Đọc nhanh: 埃博拉 (ai bác lạp). Ý nghĩa là: Vi rút Ebola. Ví dụ : - 埃博拉病毒只是一种可能性 Ebola là một khả năng.
埃博拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vi rút Ebola
Ebola (virus)
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃博拉
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 严禁 赌博
- nghiêm cấm đánh bạc.
- 不吃 拉倒 , 难道 还 让 我求 你 不成 ?
- không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?
- 中国 地大物博 , 人口众多
- Trung Quốc đất rộng, của cải dồi dào, dân cư đông đúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
埃›
拉›