Đọc nhanh: 垫肚子 (điếm đỗ tử). Ý nghĩa là: Lót dạ.
垫肚子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lót dạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垫肚子
- 他 拉肚子
- anh ấy bị tiêu chảy.
- 一肚子 怨气
- vô cùng bực dọc
- 他 肚子 都 凸出来 了 !
- Bụng của anh ấy phình lên.
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 你 肚子疼 吗 ?
- Bạn có đau bụng không?
- 他用 手 捂着 肚子
- Anh ấy dùng tay ôm bụng.
- 他 的 肚子 因为 吃 太 多 而 突出
- Bụng của anh ấy phình ra vì ăn quá nhiều.
- 今天 准备 放开 肚子 吃 自助餐
- Hôm nay chuẩn bị ăn buffet thả ga đây
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垫›
子›
肚›