Đọc nhanh: 弹簧垫圈 (đạn hoàng điếm khuyên). Ý nghĩa là: máy giặt mùa xuân.
弹簧垫圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy giặt mùa xuân
spring washer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹簧垫圈
- 用 一台 轻便 的 弹簧秤 称重
- Dùng cân lò xo di động để cân.
- 那个 床垫 失去 弹性 了
- Cái nệm đó mất độ đàn hồi rồi.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 弹簧
- lò xo
- 弹簧 的 反弹力 很强
- Lực đàn hồi của lò xo rất mạnh.
- 这个 弹簧 有点 松弛 了
- Lò xo này hơi bị lỏng.
- 你 干嘛 要 在 脚踝 上藏 把 弹簧刀
- Tại sao bạn lại băng thanh công tắc đó vào mắt cá chân của bạn?
- 床 的 弹簧 太旧 了 , 总是 发出 咯吱 声
- Cái đệm giường lò xo cũ quá rồi, lúc nào cũng kêu cót két.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
垫›
弹›
簧›