Đọc nhanh: 垦殖 (khẩn thực). Ý nghĩa là: khai khẩn; vỡ hoang; khai hoang sản xuất. Ví dụ : - 垦殖场。 bãi khai hoang để sản xuất.
垦殖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khai khẩn; vỡ hoang; khai hoang sản xuất
开垦荒地进行生产
- 垦殖场
- bãi khai hoang để sản xuất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垦殖
- 屯垦 戍边
- đóng quân khẩn hoang và trấn giữ biên giới.
- 垦地
- cày đất.
- 垦殖场
- bãi khai hoang để sản xuất.
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
- 夏天 是 蜜蜂 繁殖 季节
- Mùa hè là mùa sinh sản của ong.
- 性交 是 生物 繁殖 的 重要 方式
- Giao cấu là cách sinh sản quan trọng của sinh vật.
- 鱼类 有着 独特 繁殖 方式
- Loài cá có cách sinh sản đặc biệt.
- 开拓 开垦 的 行为 或 过程
- Quá trình hoặc hành động khai phá và khai thác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垦›
殖›