Đọc nhanh: 城北区 (thành bắc khu). Ý nghĩa là: Quận Chengbei của thành phố Tây Ninh 西寧市 | 西宁市 , Qinghai, quận phía bắc thành phố.
✪ 1. Quận Chengbei của thành phố Tây Ninh 西寧市 | 西宁市 , Qinghai
Chengbei district of Xining city 西寧市|西宁市 [Xi1 níng shì], Qinghai
✪ 2. quận phía bắc thành phố
north city district
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 城北区
- 工厂 由 城内 迁移 到 郊区
- Nhà máy từ trong nội thành chuyển ra ngoại thành.
- 北岭 旅游 度假区 是 您 的 投资 宝地
- Khu du lịch nghỉ dưỡng Beiling là khu đầu tư quý báu của bạn.
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 城市 中 形成 了 新 社区
- Trong thành phố đã hình thành các khu dân cư mới.
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
区›
城›