Đọc nhanh: 型录 (hình lục). Ý nghĩa là: Danh mục sản phẩm.
型录 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Danh mục sản phẩm
product catalog
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 型录
- 他们 把 会议记录 登记 清楚
- Họ đăng ký rõ ràng biên bản cuộc họp.
- 他们 在 录 视频
- Bọn họ đang quay video.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 他们 准备 了 一个 大型 表演
- Họ đã chuẩn bị một buổi biểu diễn lớn.
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
- 人体模型
- mô hình người.
- 他们 屡次 创造 新纪录
- bọn họ đã nhiều lần lập nên kỷ lục mới.
- 他 个子 好像 很 高 暖 男 的 类型
- Dáng anh ấy rất cao, lại là loại goodboy nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
录›