Đọc nhanh: 垒球 (luỹ cầu). Ý nghĩa là: bóng mềm. Ví dụ : - 我们要去打垒球 Chúng ta sẽ đi chơi bóng mềm.
垒球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bóng mềm
softball
- 我们 要 去 打 垒球
- Chúng ta sẽ đi chơi bóng mềm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垒球
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 两军 对垒
- hai bên dàn quân.
- 垒球 碰到 墙 反弹
- Bóng chày đập vào tường bật lại.
- 我们 要 去 打 垒球
- Chúng ta sẽ đi chơi bóng mềm.
- 中国队 将 于 明天 与 日本队 对垒
- ngày mai đội Trung Quốc sẽ đấu với đội Nhật Bản.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 中国 排球队 在 这次 邀请赛 中 夺杯
- đội bóng chuyền Trung Quốc đã đoạt cúp trong trận đấu mời này.
- 两 国 排球队 五次 对阵 , 主队 三胜二负
- đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垒›
球›