Đọc nhanh: 垃圾股 (lạp sắc cổ). Ý nghĩa là: trái phiếu lợi suất cao, trái phiếu rác.
垃圾股 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trái phiếu lợi suất cao
high-yield bonds
✪ 2. trái phiếu rác
junk bonds
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垃圾股
- 他 沿途 帮忙 拾捡 垃圾
- Anh ấy giúp nhặt rác dọc đường.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 不要 乱 扔 垃圾
- Đừng vứt rác lung tung.
- 不要 随意 焚烧 垃圾
- Đừng tùy tiện đốt rác.
- 不要 随意 弃置 垃圾
- Đừng vứt rác tùy tiện.
- 不要 在 路上 丢 垃圾
- Không nên vứt rác trên đường.
- 乱 扔 垃圾 的 人 将 被 罚款
- Người xả rác bừa bãi sẽ bị phạt tiền.
- 他们 清除 了 所有 垃圾
- Họ đã dọn sạch mọi rác rưởi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圾›
垃›
股›