Đọc nhanh: 坨子 (đà tử). Ý nghĩa là: tảng; đống. Ví dụ : - 泥坨子 đống bùn. - 盐坨子 đống muối. - 粉坨子 đống bột
✪ 1. tảng; đống
成块或成堆的东西
- 泥坨子
- đống bùn
- 盐坨子
- đống muối
- 粉 坨子
- đống bột
- 礁石 坨子
- tảng đá
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坨子
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 礁石 坨子
- tảng đá
- 饺子 放久 了 容易 坨
- Bánh chẻo để lâu dễ kết lại.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 粉 坨子
- đống bột
- 盐坨子
- đống muối
- 泥坨子
- đống bùn
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坨›
子›