坨子 tuózi
volume volume

Từ hán việt: 【đà tử】

Đọc nhanh: 坨子 (đà tử). Ý nghĩa là: tảng; đống. Ví dụ : - 泥坨子 đống bùn. - 盐坨子 đống muối. - 粉坨子 đống bột

Ý Nghĩa của "坨子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. tảng; đống

成块或成堆的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - 泥坨子 nítuózi

    - đống bùn

  • volume volume

    - 盐坨子 yántuózi

    - đống muối

  • volume volume

    - fěn 坨子 tuózi

    - đống bột

  • volume volume

    - 礁石 jiāoshí 坨子 tuózi

    - tảng đá

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坨子

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 礁石 jiāoshí 坨子 tuózi

    - tảng đá

  • volume volume

    - 饺子 jiǎozi 放久 fàngjiǔ le 容易 róngyì tuó

    - Bánh chẻo để lâu dễ kết lại.

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - fěn 坨子 tuózi

    - đống bột

  • volume volume

    - 盐坨子 yántuózi

    - đống muối

  • volume volume

    - 泥坨子 nítuózi

    - đống bùn

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuó
    • Âm hán việt: Đà
    • Nét bút:一丨一丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GJP (土十心)
    • Bảng mã:U+5768
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao