Đọc nhanh: 埃克托 (ai khắc thác). Ý nghĩa là: Hector (tên).
埃克托 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hector (tên)
Hector (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃克托
- 是 我 和 维克托
- Đó là tôi và Victor.
- 他 来自 鄂托克旗
- Anh ấy đến từ Ô Thác Cách kỳ.
- 我 爱 雅克 · 库斯 托
- Tôi yêu Jacques Cousteau!
- 看起来 埃里克 · 卡恩 还 在 玩 真心话 大冒险
- Có vẻ như Eric Kahn vẫn đang chơi thật hoặc dám.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 破冰 人 为什么 要 杀死 克里斯托弗
- Tại sao Promnestria lại giết Christopher?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
埃›
托›