tǎn
volume volume

Từ hán việt: 【thản】

Đọc nhanh: (thản). Ý nghĩa là: bằng phẳng; phẳng phiu, thẳng thắn; thật thà, bình thản; thản nhiên. Ví dụ : - 前面道路平坦。 Con đường phía trước bằng phẳng.. - 这里地势坦平。 Địa hình ở đây bằng phẳng.. - 那块地很平坦。 Mảnh đất đó rất bằng phẳng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bằng phẳng; phẳng phiu

Ví dụ:
  • volume volume

    - 前面 qiánmiàn 道路 dàolù 平坦 píngtǎn

    - Con đường phía trước bằng phẳng.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 地势 dìshì 坦平 tǎnpíng

    - Địa hình ở đây bằng phẳng.

  • volume volume

    - 那块 nàkuài hěn 平坦 píngtǎn

    - Mảnh đất đó rất bằng phẳng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. thẳng thắn; thật thà

坦白

Ví dụ:
  • volume volume

    - 应该 yīnggāi yào 坦白 tǎnbái

    - Bạn nên thật thà.

  • volume volume

    - qǐng 坦白说 tǎnbáishuō

    - Hãy nói chuyện thẳng thắn nhé.

✪ 3. bình thản; thản nhiên

心里安定

Ví dụ:
  • volume volume

    - 此刻 cǐkè 心渐 xīnjiàn 坦然 tǎnrán

    - Lúc này tâm dần dần bình thản.

  • volume volume

    - 心里 xīnli hěn 坦然 tǎnrán

    - Trong lòng anh ấy rất thản nhiên.

  • volume volume

    - 心境 xīnjìng 坦然 tǎnrán

    - Tâm tình được bình thản.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 斯坦福 sītǎnfú ba

    - Cậu tới Stanford đi!

  • volume volume

    - 伊斯坦布尔 yīsītǎnbùěr de 保险箱 bǎoxiǎnxiāng

    - Hộp ở Istanbul.

  • volume volume

    - dàn 不是 búshì 斯坦顿 sītǎndùn gàn de

    - Nhưng Stanton đã không làm điều đó.

  • volume volume

    - de 怀 huái hěn 坦荡 tǎndàng

    - Tấm lòng của anh ấy rất chân thành.

  • volume volume

    - shì 坦率 tǎnshuài de rén

    - Anh ấy là một người thẳng thắn.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi yào 坦白 tǎnbái

    - Bạn nên thật thà.

  • volume volume

    - 面对 miànduì 死亡 sǐwáng hěn 坦然 tǎnrán

    - Đối mặt với cái chết, anh ấy rất bình thản.

  • volume volume

    - 坦然 tǎnrán 面对 miànduì 一切 yīqiè 困难 kùnnán

    - Anh ấy bình tĩnh đối mặt với mọi khó khăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin: Tǎn
    • Âm hán việt: Thản
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GAM (土日一)
    • Bảng mã:U+5766
    • Tần suất sử dụng:Rất cao