Đọc nhanh: 坡鹿 (pha lộc). Ý nghĩa là: Eld's hươu (Cervus domainsii).
坡鹿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Eld's hươu (Cervus domainsii)
Eld's deer (Cervus eldii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坡鹿
- 他 用 弓箭 猎取 了 一只 鹿
- Anh ấy đã săn một con nai bằng cung tên.
- 他 慢慢 登上 山坡
- Anh ấy từ từ leo lên sườn đồi.
- 鹿 豕 狉狉
- hươu, lợn hung hăng qua lại.
- 他 的 家里 挂 了 一对 鹿角
- Trong nhà anh ấy treo một cặp sừng hươu.
- 他 背 小孩 走过 山坡
- Anh ấy cõng đứa bé đi qua sườn núi.
- 他蹴上 了 小山坡
- Anh ấy bước lên đồi nhỏ.
- 你 去过 新加坡 吗 ?
- Bạn đã từng đi Singapore chưa?
- 他们 因为 滑坡 而 被 困住 了
- Họ bị mắc kẹt vì vụ sạt lở đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坡›
鹿›