Đọc nhanh: 坷垃 (khả lạp). Ý nghĩa là: (phương ngữ) clod (của đất).
坷垃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (phương ngữ) clod (của đất)
(dialect) clod (of earth)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坷垃
- 你 讨厌 垃圾 食品
- Bạn ghét đồ ăn vặt.
- 他 沿途 帮忙 拾捡 垃圾
- Anh ấy giúp nhặt rác dọc đường.
- 那边 的 垃圾堆 儿 很 难闻 的
- Đống rác ở đằng kia rất hôi.
- 他 拿 着 垃圾袋 去 倒 垃圾
- Anh ấy cầm túi rác đi đổ.
- 你 的 垃圾桶 里 有 什么 ?
- Trong thùng rác của cậu có gì?
- 何怕 前途 多 坎坷
- Sao sợ con đường phía trước đầy gập ghềnh.
- 他 把 地上 的 垃圾 撮 起来
- Anh ấy vun rác trên mặt đất lại.
- 他 的 一生 坎坷 多磨
- Cuộc đời anh ấy lận đận, thăng trầm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坷›
垃›