Đọc nhanh: 坠 (truỵ). Ý nghĩa là: rơi; rớt; rơi xuống; ngã xuống; truỵ, rủ xuống; trĩu xuống, vật rủ xuống; vật trĩu xuống. Ví dụ : - 熟透的果子坠落地上。 Quả chín rơi xuống đất.. - 叶子一片片坠下。 Lá cây từng chiếc rơi xuống.. - 忧虑坠在他心头。 Sự lo lắng đè nặng trong tâm trí anh ta.
坠 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rơi; rớt; rơi xuống; ngã xuống; truỵ
落
- 熟透 的 果子 坠落 地上
- Quả chín rơi xuống đất.
- 叶子 一片片 坠下
- Lá cây từng chiếc rơi xuống.
✪ 2. rủ xuống; trĩu xuống
(沉重的东西) 往下垂;垂在下面
- 忧虑 坠 在 他 心头
- Sự lo lắng đè nặng trong tâm trí anh ta.
- 苹果 太重 了 , 以至于 树枝 坠 了
- Quả táo nặng quá khiến cành bị trĩu xuống.
坠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật rủ xuống; vật trĩu xuống
(坠儿) 垂在下面的东西
- 她 的 耳坠 非常 漂亮
- Bông tai của cô ấy rất đẹp.
- 她 戴 的 吊 坠 很 贵
- Mặt dây chuyền cô ấy đeo rất đắt tiền.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坠
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 汽车 坠落 山谷
- Chiếc xe rơi xuống thung lũng.
- 村民 们 撑起 摇摇欲坠 的 茅棚
- Người dân trong làng giữ cố định những ngôi nhà tranh rung rinh.
- 抢救 人员 冲向 飞机 坠毁 的 现场
- Nhân viên cứu hộ lao đến hiện trường máy bay rơi.
- 飞机 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- Máy bay địch bị trúng đạn phát ra khói đen và lao xuống biển.
- 我 被 一块 坠落 的 石头 击中
- Tôi bị một hòn đá rơi trúng.
- 熟透 的 果子 坠落 地上
- Quả chín rơi xuống đất.
- 她 的 耳坠 非常 漂亮
- Bông tai của cô ấy rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坠›