呱呱坠地 guāguāzhuìdì
volume volume

Từ hán việt: 【oa oa truỵ địa】

Đọc nhanh: 呱呱坠地 (oa oa truỵ địa). Ý nghĩa là: cất tiếng khóc chào đời; ra đời, lọt lòng.

Ý Nghĩa của "呱呱坠地" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

呱呱坠地 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cất tiếng khóc chào đời; ra đời

指婴儿出生

✪ 2. lọt lòng

胎儿从母体中分离出来

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呱呱坠地

  • volume volume

    - luàn 呱嗒 guādā 一阵 yīzhèn

    - nói oang oang một hồi.

  • volume volume

    - 呱嗒 guādā rén

    - châm chọc người khác

  • volume volume

    - 地是 dìshì 冻硬 dòngyìng de zǒu 起来 qǐlai 呱嗒 guādā 呱嗒 guādā 地响 dìxiǎng

    - mặt đất đông cứng lại, bước đi kêu lạo xạo.

  • volume volume

    - 呱呱 gūgū 落地 luòdì

    - oa oa chào đời.

  • volume volume

    - xiē zhe de 时候 shíhou 几个 jǐgè 老头儿 lǎotouer jiù còu dào 一起 yìqǐ 拉呱 lāgua ér

    - những lúc nghỉ ngơi, mấy ông già thường ngồi xúm lại nói chuyện phiếm.

  • volume volume

    - 呱呱 gūgū 而泣 érqì

    - khóc hu hu

  • volume volume

    - zài 厂子 chǎngzǐ shì 顶呱呱 dǐngguāguā de 技术能手 jìshùnéngshǒu

    - Trong xưởng, anh ấy là một người có kĩ thuật vô cùng tốt.

  • volume volume

    - 呱呱坠地 gūgūzhuìdì

    - khóc oe oe chào đời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Gū , Guā
    • Âm hán việt: , Oa
    • Nét bút:丨フ一ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHVO (口竹女人)
    • Bảng mã:U+5471
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuì
    • Âm hán việt: Truỵ
    • Nét bút:フ丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XNOG (重弓人土)
    • Bảng mã:U+5760
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa