Đọc nhanh: 呱呱坠地 (oa oa truỵ địa). Ý nghĩa là: cất tiếng khóc chào đời; ra đời, lọt lòng.
呱呱坠地 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cất tiếng khóc chào đời; ra đời
指婴儿出生
✪ 2. lọt lòng
胎儿从母体中分离出来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呱呱坠地
- 乱 呱嗒 一阵
- nói oang oang một hồi.
- 呱嗒 人
- châm chọc người khác
- 地是 冻硬 的 , 走 起来 呱嗒 呱嗒 地响
- mặt đất đông cứng lại, bước đi kêu lạo xạo.
- 呱呱 落地
- oa oa chào đời.
- 歇 着 的 时候 , 几个 老头儿 就 凑 到 一起 拉呱 儿
- những lúc nghỉ ngơi, mấy ông già thường ngồi xúm lại nói chuyện phiếm.
- 呱呱 而泣
- khóc hu hu
- 他 在 厂子 里 是 个 顶呱呱 的 技术能手
- Trong xưởng, anh ấy là một người có kĩ thuật vô cùng tốt.
- 呱呱坠地
- khóc oe oe chào đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呱›
地›
坠›