坚果酥 jiānguǒ sū
volume volume

Từ hán việt: 【kiên quả tô】

Đọc nhanh: 坚果酥 (kiên quả tô). Ý nghĩa là: hạt giòn.

Ý Nghĩa của "坚果酥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

坚果酥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hạt giòn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚果酥

  • volume volume

    - 坚果 jiānguǒ 有助于 yǒuzhùyú 提高 tígāo 能量 néngliàng

    - Quả hạch giúp tăng cường năng lượng.

  • volume volume

    - 科诺 kēnuò hěn 喜欢 xǐhuan 他们 tāmen 店里 diànlǐ de 澳洲 àozhōu 坚果 jiānguǒ 甜甜 tiántián quān

    - Họ làm ra loại hạt macadamia này mà Kono yêu thích.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 坚持 jiānchí 老办法 lǎobànfǎ 必然 bìrán huì 事倍功半 shìbèigōngbàn

    - Nếu bạn vẫn làm theo cách cũ, kết quả sẽ không khả quan.

  • volume volume

    - 果断 guǒduàn 决断 juéduàn 性格 xìnggé huò 行动 xíngdòng de 坚定 jiāndìng 坚决 jiānjué

    - Quả đoán, quyết đoán là tính cách hoặc hành động kiên định; kiên quyết.

  • volume volume

    - 只有 zhǐyǒu 坚持不懈 jiānchíbùxiè 努力 nǔlì 最终 zuìzhōng cái huì 取得 qǔde 丰硕 fēngshuò de 成果 chéngguǒ

    - Chỉ có nỗ lực kiên trì không từ bỏ , cuối cùng mới có thể đạt được kết quả mĩ mãn

  • volume volume

    - 坚果 jiānguǒ zài 超市 chāoshì hěn 常见 chángjiàn

    - Quả hạch rất phổ biến trong siêu thị.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi duō chī 坚果 jiānguǒ

    - Chúng ta nên ăn nhiều quả hạch hơn.

  • - 祛痘 qūdòu 治疗 zhìliáo 通常 tōngcháng 需要 xūyào 坚持 jiānchí 几周 jǐzhōu 才能 cáinéng 看到 kàndào 效果 xiàoguǒ

    - Điều trị mụn thường cần kiên trì vài tuần mới thấy được hiệu quả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Kiên
    • Nét bút:丨丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEG (中水土)
    • Bảng mã:U+575A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Luǒ , Wǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+679C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWHD (一田竹木)
    • Bảng mã:U+9165
    • Tần suất sử dụng:Trung bình