坚果类 jiānguǒ lèi
volume volume

Từ hán việt: 【kiên quả loại】

Đọc nhanh: 坚果类 (kiên quả loại). Ý nghĩa là: các loại hạt.

Ý Nghĩa của "坚果类" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

坚果类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. các loại hạt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚果类

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 苹果 píngguǒ 香蕉 xiāngjiāo 之类 zhīlèi de 水果 shuǐguǒ

    - Tôi thích trái cây như táo, chuối, v.v.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 水果 shuǐguǒ 种类 zhǒnglèi duō

    - Ở đây có nhiều loại trái cây.

  • volume volume

    - 只有 zhǐyǒu 坚持不懈 jiānchíbùxiè 努力 nǔlì 最终 zuìzhōng cái huì 取得 qǔde 丰硕 fēngshuò de 成果 chéngguǒ

    - Chỉ có nỗ lực kiên trì không từ bỏ , cuối cùng mới có thể đạt được kết quả mĩ mãn

  • volume volume

    - 坚果 jiānguǒ zài 超市 chāoshì hěn 常见 chángjiàn

    - Quả hạch rất phổ biến trong siêu thị.

  • volume volume

    - 市场 shìchǎng shàng de 水果 shuǐguǒ 种类 zhǒnglèi 繁多 fánduō

    - Các loại trái cây trên thị trường rất đa dạng.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 水果 shuǐguǒ 已经 yǐjīng 分类 fēnlèi hǎo le

    - Những trái cây này đã được phân loại xong.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 水果 shuǐguǒ 属于 shǔyú 热带 rèdài 类型 lèixíng

    - Loại quả này thuộc loại nhiệt đới.

  • - 祛痘 qūdòu 治疗 zhìliáo 通常 tōngcháng 需要 xūyào 坚持 jiānchí 几周 jǐzhōu 才能 cáinéng 看到 kàndào 效果 xiàoguǒ

    - Điều trị mụn thường cần kiên trì vài tuần mới thấy được hiệu quả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Kiên
    • Nét bút:丨丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEG (中水土)
    • Bảng mã:U+575A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Luǒ , Wǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+679C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét), mễ 米 (+3 nét)
    • Pinyin: Lèi , Lì
    • Âm hán việt: Loại
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDK (火木大)
    • Bảng mã:U+7C7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao