Đọc nhanh: 坚果类 (kiên quả loại). Ý nghĩa là: các loại hạt.
坚果类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. các loại hạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚果类
- 我 喜欢 苹果 、 香蕉 之类 的 水果
- Tôi thích trái cây như táo, chuối, v.v.
- 这里 水果 种类 多
- Ở đây có nhiều loại trái cây.
- 只有 坚持不懈 地 努力 最终 才 会 取得 丰硕 的 成果
- Chỉ có nỗ lực kiên trì không từ bỏ , cuối cùng mới có thể đạt được kết quả mĩ mãn
- 坚果 在 超市 里 很 常见
- Quả hạch rất phổ biến trong siêu thị.
- 市场 上 的 水果 种类 繁多
- Các loại trái cây trên thị trường rất đa dạng.
- 这些 水果 已经 分类 好 了
- Những trái cây này đã được phân loại xong.
- 这种 水果 属于 热带 类型
- Loại quả này thuộc loại nhiệt đới.
- 祛痘 治疗 通常 需要 坚持 几周 才能 看到 效果
- Điều trị mụn thường cần kiên trì vài tuần mới thấy được hiệu quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坚›
果›
类›