坚振 jiān zhèn
volume volume

Từ hán việt: 【kiên chấn】

Đọc nhanh: 坚振 (kiên chấn). Ý nghĩa là: xác nhận (nghi lễ Cơ đốc giáo).

Ý Nghĩa của "坚振" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

坚振 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xác nhận (nghi lễ Cơ đốc giáo)

confirmation (Christian ceremony)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚振

  • volume volume

    - 黄柏 huángbǎi de 树干 shùgàn 非常 fēicháng 坚硬 jiānyìng

    - Thân cây hoàng bá rất cứng.

  • volume volume

    - 人民 rénmín 坚定 jiāndìng 跟着 gēnzhe 共产党 gòngchǎndǎng zǒu

    - nhân dân kiên quyết đi theo đảng cộng sản.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zài 坚持 jiānchí 奋斗 fèndòu

    - Anh ấy luôn kiên trì phấn đấu.

  • volume volume

    - 人人 rénrén 振奋 zhènfèn

    - mọi người đều phấn chấn.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 从前 cóngqián 在城镇 zàichéngzhèn 四周 sìzhōu zhù 坚固 jiāngù 城墙 chéngqiáng 防御 fángyù 敌人 dírén

    - Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.

  • volume volume

    - cóng 明天 míngtiān 坚持 jiānchí 锻炼 duànliàn

    - Bắt đầu kiên trì tập thể dục từ ngày mai.

  • volume volume

    - 中文 zhōngwén 学习 xuéxí 需要 xūyào 坚持 jiānchí

    - Học tiếng Trung cần kiên trì.

  • volume volume

    - 什么 shénme 禽兽 qínshòu huì zài 自己 zìjǐ de 坚信 jiānxìn chōu 大麻 dàmá

    - Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Kiên
    • Nét bút:丨丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEG (中水土)
    • Bảng mã:U+575A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhēn , Zhěn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chân , Chấn , Chẩn
    • Nét bút:一丨一一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMMV (手一一女)
    • Bảng mã:U+632F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao