Đọc nhanh: 坚振 (kiên chấn). Ý nghĩa là: xác nhận (nghi lễ Cơ đốc giáo).
坚振 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xác nhận (nghi lễ Cơ đốc giáo)
confirmation (Christian ceremony)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚振
- 黄柏 的 树干 非常 坚硬
- Thân cây hoàng bá rất cứng.
- 人民 坚定 地 跟着 共产党 走
- nhân dân kiên quyết đi theo đảng cộng sản.
- 他 一直 在 坚持 奋斗
- Anh ấy luôn kiên trì phấn đấu.
- 人人 振奋
- mọi người đều phấn chấn.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
- 从 明天 起 坚持 锻炼
- Bắt đầu kiên trì tập thể dục từ ngày mai.
- 中文 学习 需要 坚持
- Học tiếng Trung cần kiên trì.
- 什么 禽兽 会 在 自己 的 坚信 礼 抽 大麻
- Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坚›
振›