Đọc nhanh: 比坚尼 (bí kiên ni). Ý nghĩa là: xem 比基尼.
比坚尼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 比基尼
see 比基尼 [bǐ jī ní]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比坚尼
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 这 副 肩膀 无比 坚强
- Đôi vai này vô cùng vững chãi.
- 执法如山 ( 如山 : 比喻 坚定 不 动摇 )
- giữ vững phép tắc
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 他 的 坚贞不屈 的 品德 , 只 宜用 四季常青 的 松柏 来 比方
- phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.
- 丹尼 赢 了 个 拼字 比赛
- Danny đã thắng một con ong đánh vần.
- 这支 劲旅 无比 坚强
- Đội quân này vô cùng kiên cường.
- 他 在 比赛 中 体现 出 坚强
- Anh ấy thể hiện ra sự kiên cường trong cuộc thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坚›
尼›
比›