Đọc nhanh: 块规 (khối quy). Ý nghĩa là: thước chuẩn.
✪ 1. thước chuẩn
检验工具或工件长度的用具,是厚度精确的长方形金属块块规是各种量具的检验标准一套块规由各种厚度的块规组成,应用时可以拼成各种尺寸 也叫量块
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 块规
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 三块 桌布
- ba tấm khăn trải bàn.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 一直 循规蹈矩
- Luôn tuân theo các quy tắc.
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
规›