块垒 kuàilěi
volume volume

Từ hán việt: 【khối luỹ】

Đọc nhanh: 块垒 (khối luỹ). Ý nghĩa là: phiền muộn; uất ức; u sầu; buồn rầu; căm phẫn; phẫn nộ.

Ý Nghĩa của "块垒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

块垒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phiền muộn; uất ức; u sầu; buồn rầu; căm phẫn; phẫn nộ

比喻郁积在心中的气愤或愁闷

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 块垒

  • volume volume

    - 三块 sānkuài 西瓜 xīguā

    - Ba miếng dưa hấu.

  • volume volume

    - 两军 liǎngjūn 对垒 duìlěi

    - hai quân đối đầu nhau

  • volume volume

    - 两军 liǎngjūn 对垒 duìlěi

    - hai bên dàn quân.

  • volume volume

    - 两块 liǎngkuài 木板 mùbǎn 没粘好 méizhānhǎo yòu kāi le

    - hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.

  • volume volume

    - 两块 liǎngkuài 披萨 pīsà

    - Hai lát bánh pizza.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 衣裳 yīshang 料子 liàozi

    - một tấm vải áo.

  • volume volume

    - hēi 块菌 kuàijūn de 色度 sèdù hěn 可以 kěyǐ 多加些 duōjiāxiē

    - Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 三时 sānshí 我们 wǒmen zài 大门口 dàménkǒu 取齐 qǔqí 一块儿 yīkuàier 出发 chūfā

    - ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuāi , Kuài
    • Âm hán việt: Khối
    • Nét bút:一丨一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GDK (土木大)
    • Bảng mã:U+5757
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Léi , Lěi , Lèi , Lù
    • Âm hán việt: Luật , Luỹ
    • Nét bút:フ丶フ丶フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IIIG (戈戈戈土)
    • Bảng mã:U+5792
    • Tần suất sử dụng:Cao