Đọc nhanh: 墨水台 (mặc thuỷ thai). Ý nghĩa là: Vật dụng để cắm bút.
墨水台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật dụng để cắm bút
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨水台
- 他 的 水墨 山水 已达 化境
- tranh thuỷ mạc của anh ấy đạt đến trình độ tuyệt vời.
- 他 肚子 里 还 有点儿 墨水
- anh ấy được học hành đôi chút.
- 桌上 有 一滴 墨水
- Trên bàn có một giọt mực.
- 这个 墨水 洗得 掉 吗 ?
- Vết mực này có rửa sạch được không?
- 正是 抗旱 紧张 的 当口儿 , 他们 送来 了 一台 抽水机
- đang lúc khẩn cấp chống hạn, họ lại đưa đến một cái máy bơm nước.
- 我们 需要 一台 新 的 脱水机
- Chúng tôi cần một máy vắt nước mới.
- 就是 那台 喷墨 印表机 我 不想 一直 找 他 的 麻烦
- Máy in phản lực bong bóng tôi không thích tiếp tục đeo bám anh ấy
- 墙上 挂 着 一幅 水墨画
- Trên tường treo một bức tranh thuỷ mặc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
墨›
水›