Đọc nhanh: 块儿八毛 (khối nhi bát mao). Ý nghĩa là: một đồng tiền; một đồng thiếu.
块儿八毛 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một đồng tiền; một đồng thiếu
一元钱或一元钱略少也说块儿八角
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 块儿八毛
- 百儿八十 块钱
- gần trăm đồng
- 八九 不离儿 十
- gần như; hầu như
- 事情 全挤 在 一块儿 了
- việc dồn cả một đống.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 他俩 过去 在 一块儿 上学 , 现在 又 在 一块儿 工作
- trước kia hai người cùng học một nơi, bây giờ cùng làm một chỗ.
- 他 特别 抠门儿 。 如 你 问 他 要 一毛钱 他 多一分 都 不 给 你
- Ông ta cực kỳ bủn xỉn. Nếu mày xin ông ta một hào, ông ta sẽ không cho mày dư thêm một xu.
- 他 跟 父母 住 一块儿
- Anh ấy sống cùng bố mẹ.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
八›
块›
毛›