Đọc nhanh: 坐班房 (toạ ban phòng). Ý nghĩa là: ở trong tù.
坐班房 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ở trong tù
to be in prison
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐班房
- 他 坐病 没来 上班
- Vì bị ốm nên anh ấy không đi làm.
- 爸爸 坐 公共汽车 上班
- Bố đi làm bằng xe buýt.
- 道 班房 ( 道班 工人 集体 居住 的 房屋 )
- phòng của đội bảo quản đường.
- 我 很 喜欢 每天 坐在 公交车 上 上班 的 感觉
- tôi rất thích cảm giác ngồi xe buýt đi làm mỗi ngày
- 下 了 班 , 我 去 健身房
- Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.
- 他 坐 的士 去 公司 上班
- Anh ấy đi taxi đến công ty.
- 这 房间 能 坐下 五十 人
- Phòng này có thể ngồi được 50 người.
- 这 房子 向 后坐 了
- Nhà này lún về phía sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坐›
房›
班›