坐班房 zuòbān fáng
volume volume

Từ hán việt: 【toạ ban phòng】

Đọc nhanh: 坐班房 (toạ ban phòng). Ý nghĩa là: ở trong tù.

Ý Nghĩa của "坐班房" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

坐班房 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ở trong tù

to be in prison

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐班房

  • volume volume

    - 坐病 zuòbìng 没来 méilái 上班 shàngbān

    - Vì bị ốm nên anh ấy không đi làm.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba zuò 公共汽车 gōnggòngqìchē 上班 shàngbān

    - Bố đi làm bằng xe buýt.

  • volume volume

    - dào 班房 bānfáng ( 道班 dàobān 工人 gōngrén 集体 jítǐ 居住 jūzhù de 房屋 fángwū )

    - phòng của đội bảo quản đường.

  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan 每天 měitiān 坐在 zuòzài 公交车 gōngjiāochē shàng 上班 shàngbān de 感觉 gǎnjué

    - tôi rất thích cảm giác ngồi xe buýt đi làm mỗi ngày

  • volume volume

    - xià le bān 健身房 jiànshēnfáng

    - Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.

  • volume volume

    - zuò 的士 dīshì 公司 gōngsī 上班 shàngbān

    - Anh ấy đi taxi đến công ty.

  • volume volume

    - zhè 房间 fángjiān néng 坐下 zuòxia 五十 wǔshí rén

    - Phòng này có thể ngồi được 50 người.

  • volume volume

    - zhè 房子 fángzi xiàng 后坐 hòuzuò le

    - Nhà này lún về phía sau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toạ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOG (人人土)
    • Bảng mã:U+5750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGILG (一土戈中土)
    • Bảng mã:U+73ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao