坐次 zuò cì
volume volume

Từ hán việt: 【toạ thứ】

Đọc nhanh: 坐次 (toạ thứ). Ý nghĩa là: thứ tự chỗ ngồi; số ghế ngồi; thứ tự chỗ. Ví dụ : - 坐次表 bảng số ghế; bảng thứ tự chỗ ngồi.

Ý Nghĩa của "坐次" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

坐次 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thứ tự chỗ ngồi; số ghế ngồi; thứ tự chỗ

坐位的次序

Ví dụ:
  • volume volume

    - 坐次 zuòcì biǎo

    - bảng số ghế; bảng thứ tự chỗ ngồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐次

  • volume volume

    - 坐次 zuòcì biǎo

    - bảng số ghế; bảng thứ tự chỗ ngồi.

  • volume volume

    - 那次 nàcì 受伤 shòushāng 之后 zhīhòu jiù 坐下 zuòxia le 腰疼 yāoténg de 病根儿 bìnggēnér

    - sau khi đánh bị thương lần đó, đã bị bệnh đau lưng.

  • volume volume

    - 第一次 dìyīcì zuò 缆车 lǎnchē ma

    - Bạn lần đầu tiên đi cáp treo à?

  • volume volume

    - shàng 大学 dàxué shí 打过 dǎguò 几次 jǐcì gōng

    - Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 你们 nǐmen 坐定 zuòdìng 冠军 guànjūn

    - Lần này nhất định các bạn sẽ đoạt giải nhất.

  • volume volume

    - shàng le 一次 yīcì dāng 变乖 biànguāi le

    - Sau khi bị lừa một lần, anh ấy đã trở nên ngoan hơn.

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu 去过 qùguò 一次 yīcì 昨天 zuótiān yòu le

    - Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.

  • volume volume

    - 一次 yīcì 事故 shìgù 使 shǐ 双目失明 shuāngmùshīmíng

    - Một tai nạn đã khiến anh ấy bị mù cả hai mắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toạ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOG (人人土)
    • Bảng mã:U+5750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thứ ,
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IMNO (戈一弓人)
    • Bảng mã:U+6B21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao