Đọc nhanh: 坐次 (toạ thứ). Ý nghĩa là: thứ tự chỗ ngồi; số ghế ngồi; thứ tự chỗ. Ví dụ : - 坐次表 bảng số ghế; bảng thứ tự chỗ ngồi.
坐次 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thứ tự chỗ ngồi; số ghế ngồi; thứ tự chỗ
坐位的次序
- 坐次 表
- bảng số ghế; bảng thứ tự chỗ ngồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐次
- 坐次 表
- bảng số ghế; bảng thứ tự chỗ ngồi.
- 打 那次 受伤 之后 , 就 坐下 了 腰疼 的 病根儿
- sau khi đánh bị thương lần đó, đã bị bệnh đau lưng.
- 你 第一次 坐 缆车 吗 ?
- Bạn lần đầu tiên đi cáp treo à?
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 这次 你们 坐定 得 冠军
- Lần này nhất định các bạn sẽ đoạt giải nhất.
- 上 了 一次 当 他 也 变乖 了
- Sau khi bị lừa một lần, anh ấy đã trở nên ngoan hơn.
- 上周 他 去过 一次 , 昨天 又 去 了
- Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.
- 一次 事故 使 他 双目失明
- Một tai nạn đã khiến anh ấy bị mù cả hai mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坐›
次›